Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thắng cuộc" 1 hit

Vietnamese thắng cuộc
English Verbswin
Example
Anh ấy đã thắng cuộc thi.
He won the contest.

Search Results for Synonyms "thắng cuộc" 0hit

Search Results for Phrases "thắng cuộc" 1hit

Anh ấy đã thắng cuộc thi.
He won the contest.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z